thầy phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy phán+ noun
- (cũ) senior clerk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy phán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầy phán":
thay phiên thầy phán - Những từ có chứa "thầy phán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 634